MỘT SỐ TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

Chia sẻ với các mẹ các mẫu câu trong các tình huống giao tiếp. Mỗi lần em đưa 1 tình huống giao tiếp nhé.

Admin hôm nay chia sẻ với các mem các mẫu câu trong các tình huống giao tiếp. Mỗi lần Ad đưa 1 tình huống giao tiếp nhé.

 

Đầu tiên là: MỘT SỐ MẪU CÂU DÙNG TRONG NHÀ HÀNG

1. Booking a table - Đặt bàn
2. Do you have any free tables? nhà hàng còn bàn trống không?
3. A table for ..., please cho tôi đặt một bàn cho ... người
4. I'd like to make a reservation tôi muốn đặt bàn
5. I'd like to book a table, please tôi muốn đặt bàn
6. When for? đặt cho khi nào?
7. For what time? đặt cho mấy giờ?
8. For how many people? đặt cho bao nhiêu người?
9. I've got a reservation tôi đã đặt bàn rồi
10. Do you have a reservation? anh/chị đã đặt bàn chưa?

 

11. Ordering the meal - Gọi món
12. Could I see the menu, please? cho tôi xem thực đơn được không?
13. Could I see the wine list, please? cho tôi xem danh sách rượu được không?
14. Can I get you any drinks? quý khách có muốn uống gì không ạ?
15. Are you ready to order? anh chị đã muốn gọi đồ chưa?
16. Do you have any specials? nhà hàng có món đặc biệt không?
17. What's the soup of the day? món súp của hôm nay là súp gì?
18. What do you recommend? anh/chị gợi ý món nào?
19. What's this dish? món này là món gì?
20. I'm on a diet tôi đang ăn kiêng

21. I'm allergic to ... tôi bị dị ứng với …
22. I'm a vegetarian tôi ăn chay
23. I don't eat ... tôi không ăn …
24. I'll have the ... tôi chọn món …
25. I'll take this tôi chọn món này
26. I'm sorry, we're out of that xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi 
27. For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
28. Is that all? còn gì nữa không ạ?
29. Would you like anything else? quý khách có gọi gì nữa không ạ?
30. Paying the bill - Thanh toán hóa đơn 

31. The bill, please cho xin hóa đơn
32. Could we have the bill, please? mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
33. Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?
34. Can we pay separately? chúng tôi trả tiền riêng được không?
35. I'll get this để tôi trả
36. Let's split it chúng ta chia đi
37. Let's share the bill chia hóa đơn đi.

 

---SHARE & LƯU VỀ LUYỆN TẬP MỖI NGÀY NHA MEM---
☻How was your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- Really good! (Tốt lắm)
- Pretty uneventful. (Chẳng có gì đặc biệt.)
- Very productive. (Làm việc khá tốt.)
- Super busy. (Cực kì bận rộn.)
- A total nightmare. (Thực sự rất tệ.)
☻ Did you like the movie? (Bạn có thích bộ phim này không?)
- It was fantastic. (Phim rất hay.)
- It was terrible. (Phim tệ lắm.)
- It wasn't bad. (Cũng không đến nỗi nào.)
- It's one of the best I've ever seen. (Nó là một trong số những phim hay nhất mình từng xem.)
- No, I didn't think it lived up to the hype. (Không, chẳng hay như mình tưởng.)
☻ How was the party? (Bữa tiệc thế nào?)
- It was a good time. (Đó là một bữa tiệc vui vẻ.)
- Small, but fun. (Nhỏ, nhưng vui lắm.)
- Of course! (Tất nhiên rồi!)
- Will it take long? (Có lâu không?)
- Nothing much. (Chẳng có gì nhiều cả.)

Bạn thích website?