Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Khách Đến Nhà

Tiếng Anh Giao Tiếp Khi Khách Đến Nhà & Những Câu Giao Tiếp Thông Dụng Khi Ở Nhà

ON ARRIVAL – KHI KHÁCH ĐẾN

Tiếng Anh giao tiếp khi khách đến nhà, bạn tham khảo những câu dưới đây nhé:

  • Please come in. – Mời vào. (trang trọng, lịch sự)
  • Come on in. – Vào nhà đi. (thân mật, thể hiện sự vui mừng của chủ nhà)
  • Good to see you. – Gặp cậu vui quá.
  • You look well today./You’re looking well today. – Trông cậu khỏe đấy.
  • Please take your shoes off. – Cậu để giày ở ngoài nhé.
  • Can I take your coat? – Để mình treo áo cho cậu.
  • Did you have a good journey? – Cậu đi đường ổn chứ?
  • Did you find us alright? – Cậu tìm nhà có khó không?
  • Make yourself at home./ Make yourself comfortable. – Cứ tự nhiên như ở nhà nhé.
  • Feel free. – Cứ tự nhiên.
  • Yell out. Sing out. – Cứ hỏi nếu bạn cần bất kỳ điều gì.

 

OFFERING DRINKS – MỜI ĐỒ UỐNG

  • Can I get you anything to drink? – Mình lấy cho cậu cái gì uống nhé?
  • Would you like a tea or coffee? – Cậu muốn uống trà hay cà phê?
  • Would you like to try this? – Cậu có muốn thử nó không?
  • How about a cup of orange juice? – Cậu dùng nước cam nhé?
  • Would you like a …? Cậu có muốn uống … không?
    • fruit juice: nước trái cây
    • smoothies: sinh tố
    • beer: bia
    • squash: nước ép
    • cola/coke: coca cola

OTHER USEFUL PHRASES – NHỮNG CÂU NÓI HỮU ÍCH KHÁC

  • Please sit down. – Mời ngồi.
  • Have a seat. – Ngồi đi.
  • Let’s go into the … – Bọn mình vào … nhé.
    • living room: phòng khách
    • dining room: phòng ăn
  • I’d prefer it if you went outside. – Nếu cậu ra ngoài hút thuốc thì thật tốt.
  • Are you ready to eat now? – Cậu đã muốn ăn chưa?
  • Would anyone like a tea or coffee?: có ai muốn uống trà hay cà phê không?
  • Would anyone like a cup of tea? :có ai muốn uống trà không?
  • I'll put the kettle on: anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước
  • the kettle's boiled: nước sôi rồi
  • Can you put the light on?: anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
  • Can you switch the light on?: anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi
  • Can you turn the light off?: anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
  • Can you switch the light off?: anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi
  • is there anything I can do to help?:anh/em/bố/mẹ/con có giúp gì được không?
  • Could you help me wash the dishes?: anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không?
  • I'll wash and you dry: anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát còn em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé
  • Who’s driving tonight? – Ai là người lái xe tối nay vậy?
  • I'm going to bed: anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây
  • Could I use your phone? – Mình dùng điện thoại của bạn được không?
  • Your taxi’s here. – Taxi của cậu đến rồi đấy.
  • Thanks for coming. – Cám ơn cậu đã đến.
  • Have a safe journey home./ Have a nice trip. – Chúc cậu thượng lộ bình an.
  • Thanks for a lovely evening. – Cám ơn cậu vì buổi tối thật tuyệt này.
Community poll